Từ điển Thiều Chửu
粹 - tuý
① Chín chắn, thuần tuý, tinh tuý, chuyên nhất không tạp nhạp gọi là tuý.

Từ điển Trần Văn Chánh
粹 - tuý
(văn) ① Thuần tuý, thuần chất, không tạp nhạp, không pha (chất khác): 純粹 Thuần tuý, không pha trộn; ② Tinh tuý, tinh hoa: 精粹 Tinh tuý.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
粹 - toái
Gạo vụn. Tấm — Như chữ Toái 碎 — Một âm là Tuý. Xem Tuý.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
粹 - tuý
Thuần nhất, không pha trộn. Td: Thuần tuý — Một âm là Toái. Xem Toái.


國粹 - quốc tuý || 純粹 - thuần tuý || 精粹 - tinh tuý ||